XSMN Thu 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần - SXMN Thu 5
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| G.8 | 52 | 06 | 96 |
| G.7 | 711 | 703 | 254 |
| G.6 | 3678 2928 1421 | 7912 8955 6227 | 8833 2920 1356 |
| G.5 | 2134 | 9951 | 9536 |
| G.4 | 65413 24271 38390 24372 79796 97349 36137 | 48711 28217 29874 95550 02886 72687 85421 | 76047 69085 00290 75734 51345 84444 20636 |
| G.3 | 95267 05530 | 94341 42655 | 67038 23844 |
| G.2 | 56768 | 92333 | 75766 |
| G.1 | 93657 | 35266 | 70817 |
| G.ĐB | 351331 | 698838 | 214314 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 23/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 13, 11 |
| 2 | 28, 21 |
| 3 | 31, 30, 37, 34 |
| 4 | 49 |
| 5 | 57, 52 |
| 6 | 68, 67 |
| 7 | 71, 72, 78 |
| 8 | - |
| 9 | 90, 96 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 23/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 06 |
| 1 | 11, 17, 12 |
| 2 | 21, 27 |
| 3 | 38, 33 |
| 4 | 41 |
| 5 | 55, 50, 51, 55 |
| 6 | 66 |
| 7 | 74 |
| 8 | 86, 87 |
| 9 | - |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 23/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 14, 17 |
| 2 | 20 |
| 3 | 38, 34, 36, 36, 33 |
| 4 | 44, 47, 45, 44 |
| 5 | 56, 54 |
| 6 | 66 |
| 7 | - |
| 8 | 85 |
| 9 | 90, 96 |
- Xem thống kê kết quả Cầu miền Nam
- Xem thống kê kết quả Lô gan miền Nam
- Tham khảo kết quả Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
| XSTN | XSAG | XSBTH |
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| G.8 | 33 | 69 | 96 |
| G.7 | 108 | 532 | 256 |
| G.6 | 3434 4014 2860 | 7075 1482 9863 | 7568 7268 2083 |
| G.5 | 4513 | 3795 | 3658 |
| G.4 | 48935 02223 92369 29119 53820 04293 38578 | 20795 97258 33280 79608 62033 29989 22086 | 05792 36754 74179 97581 11766 49558 69932 |
| G.3 | 79663 18145 | 42382 97693 | 04157 00162 |
| G.2 | 39179 | 80674 | 45210 |
| G.1 | 13176 | 14242 | 96629 |
| G.ĐB | 722489 | 576961 | 814132 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 16/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 19, 13, 14 |
| 2 | 23, 20 |
| 3 | 35, 34, 33 |
| 4 | 45 |
| 5 | - |
| 6 | 63, 69, 60 |
| 7 | 76, 79, 78 |
| 8 | 89 |
| 9 | 93 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 16/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | - |
| 2 | - |
| 3 | 33, 32 |
| 4 | 42 |
| 5 | 58 |
| 6 | 61, 63, 69 |
| 7 | 74, 75 |
| 8 | 82, 80, 89, 86, 82 |
| 9 | 93, 95, 95 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 16/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 10 |
| 2 | 29 |
| 3 | 32, 32 |
| 4 | - |
| 5 | 57, 54, 58, 58, 56 |
| 6 | 62, 66, 68, 68 |
| 7 | 79 |
| 8 | 81, 83 |
| 9 | 92, 96 |
- Xem thống kê kết quả Lô gan miền Nam
- Xem thống kê kết quả Đặc biệt miền Nam
- Tham khảo kết quả Lô kép miền nam
- Kết quả trực tiếp SXMN vào lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền nam hôm nay:
| XSTN | XSAG | XSBTH |
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| G.8 | 41 | 40 | 30 |
| G.7 | 632 | 884 | 650 |
| G.6 | 5504 7032 0328 | 5934 7442 3430 | 1676 8579 8195 |
| G.5 | 6409 | 8877 | 7406 |
| G.4 | 22542 03880 94591 64249 67228 08830 27645 | 00810 02321 00681 51728 24507 58068 96136 | 85022 91508 30566 39510 47874 50959 17218 |
| G.3 | 84309 33041 | 03856 04216 | 86160 63614 |
| G.2 | 02992 | 49226 | 04444 |
| G.1 | 30824 | 02518 | 32016 |
| G.ĐB | 118795 | 042293 | 734059 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 09/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 09, 04 |
| 1 | - |
| 2 | 24, 28, 28 |
| 3 | 30, 32, 32 |
| 4 | 41, 42, 49, 45, 41 |
| 5 | - |
| 6 | - |
| 7 | - |
| 8 | 80 |
| 9 | 95, 92, 91 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 09/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 18, 16, 10 |
| 2 | 26, 21, 28 |
| 3 | 36, 34, 30 |
| 4 | 42, 40 |
| 5 | 56 |
| 6 | 68 |
| 7 | 77 |
| 8 | 81, 84 |
| 9 | 93 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 09/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 06 |
| 1 | 16, 14, 10, 18 |
| 2 | 22 |
| 3 | 30 |
| 4 | 44 |
| 5 | 59, 59, 50 |
| 6 | 60, 66 |
| 7 | 74, 76, 79 |
| 8 | - |
| 9 | 95 |
- Xem thống kê kết quả Cầu về nhiều nháy miền Nam
- Xem thống kê kết quả Lô xiên miền Nam
- Tham khảo Lô kép miền nam
- Xem nhanh KQXSMN hôm nay:
| XSTN | XSAG | XSBTH |
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| G.8 | 64 | 14 | 95 |
| G.7 | 138 | 513 | 367 |
| G.6 | 3122 3598 2666 | 7956 9543 7993 | 4286 7713 2658 |
| G.5 | 1220 | 3381 | 8798 |
| G.4 | 74929 15982 77874 34792 24746 96895 83115 | 65133 22945 33944 49501 01108 12058 74654 | 30041 13619 00431 14729 72362 23617 21034 |
| G.3 | 62168 29140 | 61297 57466 | 42408 32764 |
| G.2 | 42290 | 64757 | 20173 |
| G.1 | 09428 | 59683 | 31333 |
| G.ĐB | 262355 | 274618 | 945978 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 02/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 15 |
| 2 | 28, 29, 20, 22 |
| 3 | 38 |
| 4 | 40, 46 |
| 5 | 55 |
| 6 | 68, 66, 64 |
| 7 | 74 |
| 8 | 82 |
| 9 | 90, 92, 95, 98 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 02/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 08 |
| 1 | 18, 13, 14 |
| 2 | - |
| 3 | 33 |
| 4 | 45, 44, 43 |
| 5 | 57, 58, 54, 56 |
| 6 | 66 |
| 7 | - |
| 8 | 83, 81 |
| 9 | 97, 93 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 02/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 19, 17, 13 |
| 2 | 29 |
| 3 | 33, 31, 34 |
| 4 | 41 |
| 5 | 58 |
| 6 | 64, 62, 67 |
| 7 | 78, 73 |
| 8 | 86 |
| 9 | 98, 95 |
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| G.8 | 71 | 16 | 13 |
| G.7 | 397 | 581 | 370 |
| G.6 | 5153 0271 9798 | 2991 9716 6943 | 1740 9976 5650 |
| G.5 | 0313 | 6013 | 3432 |
| G.4 | 10752 66514 22447 64069 00293 48846 93773 | 62443 51711 32865 31265 22811 14171 30103 | 62529 07996 37256 20500 25719 59666 21392 |
| G.3 | 66636 17208 | 40699 47669 | 41224 64933 |
| G.2 | 21002 | 76586 | 59812 |
| G.1 | 87765 | 92632 | 30366 |
| G.ĐB | 068430 | 107952 | 032820 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 25/09/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 08 |
| 1 | 14, 13 |
| 2 | - |
| 3 | 30, 36 |
| 4 | 47, 46 |
| 5 | 52, 53 |
| 6 | 65, 69 |
| 7 | 73, 71, 71 |
| 8 | - |
| 9 | 93, 98, 97 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 25/09/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03 |
| 1 | 11, 11, 13, 16, 16 |
| 2 | - |
| 3 | 32 |
| 4 | 43, 43 |
| 5 | 52 |
| 6 | 69, 65, 65 |
| 7 | 71 |
| 8 | 86, 81 |
| 9 | 99, 91 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 25/09/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 12, 19, 13 |
| 2 | 20, 24, 29 |
| 3 | 33, 32 |
| 4 | 40 |
| 5 | 56, 50 |
| 6 | 66, 66 |
| 7 | 76, 70 |
| 8 | - |
| 9 | 96, 92 |
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| G.8 | 71 | 63 | 37 |
| G.7 | 544 | 209 | 205 |
| G.6 | 6658 6966 0316 | 4936 5719 8117 | 1495 2316 9103 |
| G.5 | 4776 | 6940 | 9375 |
| G.4 | 97771 74967 94717 82517 50373 23466 29782 | 91347 25589 68863 99692 07226 89089 02809 | 68483 39394 46420 61994 43353 29132 73662 |
| G.3 | 24874 59520 | 78823 62241 | 04502 13538 |
| G.2 | 47632 | 35184 | 53791 |
| G.1 | 83426 | 60989 | 04089 |
| G.ĐB | 247819 | 599489 | 304707 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 18/09/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 19, 17, 17, 16 |
| 2 | 26, 20 |
| 3 | 32 |
| 4 | 44 |
| 5 | 58 |
| 6 | 67, 66, 66 |
| 7 | 74, 71, 73, 76, 71 |
| 8 | 82 |
| 9 | - |
Lô tô An Giang Thứ 5, 18/09/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 09 |
| 1 | 19, 17 |
| 2 | 23, 26 |
| 3 | 36 |
| 4 | 41, 47, 40 |
| 5 | - |
| 6 | 63, 63 |
| 7 | - |
| 8 | 89, 89, 84, 89, 89 |
| 9 | 92 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 18/09/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 02, 03, 05 |
| 1 | 16 |
| 2 | 20 |
| 3 | 38, 32, 37 |
| 4 | - |
| 5 | 53 |
| 6 | 62 |
| 7 | 75 |
| 8 | 89, 83 |
| 9 | 91, 94, 94, 95 |
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| G.8 | 52 | 18 | 76 |
| G.7 | 131 | 173 | 772 |
| G.6 | 2248 8191 8260 | 9599 2530 7422 | 8014 2695 4286 |
| G.5 | 0464 | 6392 | 8293 |
| G.4 | 33569 77329 44549 34020 49233 74968 07135 | 12805 52974 48239 30743 41973 16936 55321 | 18821 83335 65336 60465 52701 44038 45326 |
| G.3 | 73580 44452 | 26551 86705 | 17197 05286 |
| G.2 | 69222 | 55222 | 36934 |
| G.1 | 83066 | 50965 | 62685 |
| G.ĐB | 417121 | 824097 | 779229 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 11/09/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | - |
| 2 | 21, 22, 29, 20 |
| 3 | 33, 35, 31 |
| 4 | 49, 48 |
| 5 | 52, 52 |
| 6 | 66, 69, 68, 64, 60 |
| 7 | - |
| 8 | 80 |
| 9 | 91 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 11/09/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 05 |
| 1 | 18 |
| 2 | 22, 21, 22 |
| 3 | 39, 36, 30 |
| 4 | 43 |
| 5 | 51 |
| 6 | 65 |
| 7 | 74, 73, 73 |
| 8 | - |
| 9 | 97, 92, 99 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 11/09/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01 |
| 1 | 14 |
| 2 | 29, 21, 26 |
| 3 | 34, 35, 36, 38 |
| 4 | - |
| 5 | - |
| 6 | 65 |
| 7 | 72, 76 |
| 8 | 85, 86, 86 |
| 9 | 97, 93, 95 |
Thông Tin Về KQXSKT Miền Nam (Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam)
Xổ số miền Nam (XSMN) được các công ty xổ số kiến thiết khu vực miền Nam tổ chức quay thưởng mỗi ngày. Kết quả được cập nhật ngay lập tức sau mỗi lượt quay. Người chơi có thể tra cứu kết quả trực tiếp, xem thống kê và dò vé số của các đài miền Nam từ 16h10 đến 16h30 trên website. Tất cả kết quả mới nhất sẽ được đăng tải ngay, mang lại sự thuận tiện và nhanh chóng cho người dùng.
-
Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Đồng Tháp - Xổ số TP.HCM - Xổ số Cà Mau
- Thứ 3: Xổ số Vũng Tàu - Xổ số Bến Tre - Xổ số Bạc Liêu
- Thứ 4: Xổ số Cần Thơ - Xổ số Sóc Trăng - Xổ số Đồng Nai
- Thứ 5: Xổ số An Giang - Xổ số Tây Ninh - Xổ số Bình Thuận
- Thứ 6: Xổ số Vĩnh Long - Xổ số Bình Dương - Xổ số Trà Vinh
- Thứ 7: Xổ số TP.HCM - Xổ số Long An - Xổ số Bình Phước - Xổ số Hậu Giang
- Chủ nhật: Xổ số Kiên Giang - Xổ số Tiền Giang - Xổ số Đà Lạt
- Thời gian quay số xổ số miền Nam diễn ra vào lúc 16h10 hàng ngày. Kết quả được mở thưởng trực tiếp tại trường quay của tỉnh tổ chức quay số tương ứng với từng đài. Quá trình này giúp người chơi theo dõi kết quả một cách chính xác và minh bạch.
-
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền nam
- Mệnh giá vé xổ số miền Nam là 10.000 đồng mỗi tờ. Mỗi tờ vé số truyền thống có 6 chữ số và được phát hành cho người chơi để tham gia quay số hàng ngày.
- Mỗi tỉnh miền Nam phát hành 1.000.000 vé số trong mỗi kỳ quay thưởng. Điều này mang đến cơ hội trúng thưởng cho nhiều người chơi và giúp tăng khả năng tham gia vào các giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam.
- Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam gồm 9 giải, từ giải Đặc biệt đến giải Tám, với tổng cộng 18 dãy số. Mỗi kỳ quay thưởng sẽ có 18 lượt quay, tương ứng với 18 lần công bố kết quả trúng thưởng cho các giải khác nhau.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Xem thêm kqxs trực tiếp 3 miền Bắc, Trung, Nam hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại đây: Xo so
Chúc các bạn chọn được con số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSMN Thu 5, XSMN Thu5, xổ số miền Nam Thứ 5, SXMN Thu 5, XSMN T5, KQXSMN Thu 5, XSMN Thu 5 Hang Tuan
